倦まず弛まず
うまずたゆまず
☆ Cụm từ
Nỗ lực không ngừng nghỉ

倦まず弛まず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倦まず弛まず
先ず先ず まずまず
trước hết; đầu tiên (nhấn mạnh)
có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
先ず まず
trước hết; trước tiên
混ず まず
pha trộn
まとまらず まとまらず
Không đạt được
飲まず食わず のまずくわず
không ăn không uống
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng