Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗一也
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
栗 くり クリ
hạt dẻ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi