Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅雨明け つゆあけ
cuối mùa mưa.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
Nuôi con gái tốn kém hơn ta nghĩ
小分け こわけ
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
梅干 うめぼし
ô mai
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot