梅雨明け
つゆあけ「MAI VŨ MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuối mùa mưa.

Từ trái nghĩa của 梅雨明け
Bảng chia động từ của 梅雨明け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 梅雨明けする/つゆあけする |
Quá khứ (た) | 梅雨明けした |
Phủ định (未然) | 梅雨明けしない |
Lịch sự (丁寧) | 梅雨明けします |
te (て) | 梅雨明けして |
Khả năng (可能) | 梅雨明けできる |
Thụ động (受身) | 梅雨明けされる |
Sai khiến (使役) | 梅雨明けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 梅雨明けすられる |
Điều kiện (条件) | 梅雨明けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 梅雨明けしろ |
Ý chí (意向) | 梅雨明けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 梅雨明けするな |