Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小椋アカネ
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
アカネ科 アカネか
họ thiến thảo
アカネ属 アカネぞく
chi rubia (một chi thực vật có hoa trong họ thiến thảo)
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
common starling, European starling (Sturnus vulgaris)
大黒椋鳥擬 おおくろむくどりもどき オオクロムクドリモドキ
common grackle (Quiscalus quiscula)