Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
小甘藻 こあまも コアマモ
cỏ biển lùn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三日月藻 みかづきも
chi Closterium (tảo)
小三元 しょうさんげん
Tiểu Tam Nguyên
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não