Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
小橋 こばし
cầu khỉ.
小孩児 しょうがいじ
Phụ nữ quyền lực
小児科 しょうにか
khoa nhi
小児病 しょうにびょう
bệnh thường gặp ở trẻ em
小賢しい こざかしい
thông minh; khôn ngoan; xảo trá; thủ đoạn; kiêu căng
小児病院 しょうにびょういん
bệnh viện nhi