Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小水力発電
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh
小電力 しょうでんりょく
điện năng thấp
風力発電 ふうりょくはつでん
điện gió thế hệ
火力発電 かりょくはつでん
sự phát nhiệt điện
潮力発電 ちょうりょくはつでん
sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều.
揚水発電 ようすいはつでん
Là phương pháp bơm nước lên hồ chứa trên cao sử dụng lượng điện dư thừa và thực hiện phát điện thủy điện sử dụng chênh lệch độ cao trong thời gian nhu cầu điện cao; thủy điện tích năng
水力電気 すいりょくでんき
thủy điện