Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池亜希子
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小子 しょうし
trẻ em
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.