Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池喜明
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
Tiểu Tứ Hỷ (một trong những bộ bài hiếm trong Mạt chược, gồm ba bộ phong Đông, Nam, Tây hoặc Bắc và một đôi của phong còn lại)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.