Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池正勝
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
附属池田小事件 ふぞくいけだしょうじけん
vụ thảm sát trường học Osaka (ngày 8 tháng 6 năm 2001)