Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池百合子
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
百合根 ゆりね ひゃくごうね
củ hoa loa kèn, củ hoa bách hợp
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)