Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小百姓
こびゃくしょう
nông dân
百姓 ひゃくせい ひゃくしょう
trăm họ; nông dân; bách tính.
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
土百姓 どびゃくしょう
nông dân bần cùng
小姓 こしょう
(quý phái có) trang
被官百姓 ひかんびゃくしょう
người bị áp bức bóc lột
百姓読み ひゃくしょうよみ
cách đọc chữ Hán theo cách riêng của mình
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn
中小姓 ちゅうごしょう
low class samurai, who guarded the shogun on outings (Edo period)
「TIỂU BÁCH TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích