Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小沢なつき
沢 さわ
đầm nước
小鳴き ささなき
twittering of a bush warbler (esp. during winter), tiny twittering
小動き こうごき
minor fluctuations (e.g. in a market), small movements
小書き こがき
nguyên bản nhỏ
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
cua bể dòng sông
花沢 はなざわ
Đầm hoa