Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鳴き
ささなき
twittering of a bush warbler (esp. during winter), tiny twittering
小夜鳴き鳥 さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
鼠鳴き ねずみなき
tiếng kêu chít chít; tiếng chuột kêu chít chít; tiếng huýt sáo (để thu hút sự chú ý của người khác)
「TIỂU MINH」
Đăng nhập để xem giải thích