Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小沢章友
旭日小綬章 きょくじつしょうじゅしょう
Order of the Sacred Treasure, Gold Rays with Rosette
章 しょう
chương; hồi (sách)
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
沢 さわ
đầm nước
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)