Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
沢 さわ
đầm nước
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép