Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小法師
起き上がり小法師 おきあがりこぼし
một con búp bê Daruma có thể tự đứng thẳng khi bị ngã
法師 ほうし
pháp sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
尼法師 あまほうし
Ni cô