尼法師
あまほうし「NI PHÁP SƯ」
Bà xơ
Nữ tu sĩ
Ni cô
☆ Danh từ
Ni cô

尼法師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尼法師
法師 ほうし
pháp sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法師髪 ほうしがみ
short-trimmed mane (of a horse)
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
荒法師 あらほうし
thầy tu khổ hạnh; tăng lữ hung dữ; tăng lữ có vũ trang
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)