Các từ liên quan tới 小浜城 (若狭国)
狭小 きょうしょう
chật hẹp; tù túng; cỡ nhỏ
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại