Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小浮正典
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
浮動小数点 ふどうしょうすうてん
dấu chấm động