正典化
せいてんか「CHÁNH ĐIỂN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Canonization (in a textual sense)

Bảng chia động từ của 正典化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正典化する/せいてんかする |
Quá khứ (た) | 正典化した |
Phủ định (未然) | 正典化しない |
Lịch sự (丁寧) | 正典化します |
te (て) | 正典化して |
Khả năng (可能) | 正典化できる |
Thụ động (受身) | 正典化される |
Sai khiến (使役) | 正典化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正典化すられる |
Điều kiện (条件) | 正典化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正典化しろ |
Ý chí (意向) | 正典化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正典化するな |