Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小渋川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)