Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
Nuôi con gái tốn kém hơn ta nghĩ
とても小さい とてもちさい
Rất bé
小うるさい こうるさい
nhặng xị; ồn ào; lắm chuyện; lắm lời; hay cằn nhằn
とされる
được coi là; được xem như là
小さじ こさじ
muỗng trà