Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小澤幹雄
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
幹 から みき かん
thân cây.
雄 お おす オス
đực.
幹理 みきり
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
体幹 たいかん
bộ phận thân mình ( không bao gồm đầu và tứ chi)
骨幹 こっかん
bộ xương; cốt cán
幹流 かんりゅう みきりゅう
dòng chảy chính (sông, suối...); xu hướng chủ đạo, xu thế chủ đạo