Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man