Kết quả tra cứu 男
Các từ liên quan tới 男
男
おとこ おのこ
「NAM」
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
◆ Đàn ông; người đàn ông
2つの
頭脳
を
持
つ
男
Người đàn ông có 2 bộ não
生意気
な
男
(
知
ったかぶりをする)
Người đàn ông huyênh hoang (hợm hĩnh, tinh tướng, tinh vi) làm ra vẻ cái gì cũng biết
違
う
違
う。
マイク
はあっち。
分
かる?
変
なひげの
男
Nhầm rồi! Mike ở đằng kia cơ! Có thấy không? Người đàn ông có bộ râu trông lạ lạ ý!
◆ Nam
男女数十人
の
研究生
が、
モデル台
に
立
った
一人
の
男
を――
丸裸
の
男
を
写生
していた。
Hàng chục học sinh nam và nữ đang vẽ một nam giới khỏa thân hoàn toàn đơn độcmô hình đứng trên một nền tảng.
男女共学
Sự học chung cả nam lẫn nữ .
男女平等
と
言
われているが、
法律上平等
であるにすぎない。
Người ta nói là bình đẳng nam nữ đấy nhưng chỉ là bình đẳng trên luật pháp thôi.
◆ Trai.
男女合同
の
スリープ・オーバー
Trai gái ngủ qua đêm với nhau
男
の
中
には
定期的
に
入浴
するのが
嫌
いな
子
もいる。
Một số bé trai không thích tắm thường xuyên.
男
の
子
にしつけは
可能
である。
Các bé trai có thể được huấn luyện để cư xử.

Đăng nhập để xem giải thích