Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
摘便 てきべん
Thụt hậu môn
摘取 てきしゅ
sự cuốc ((sự) thu hoạch(sự) mổ thóc; cạy (tủ, khóa);; nhổ lên trên
摘要 てきよう
đề cương; phác thảo; tóm tắt
摘入 つみれ
bóng cá, bánh bao cá