Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烏丸 うがん
Wuhuan (proto-Mongolic nomadic people)
黒丸烏 こくまるがらす コクマルガラス
quạ Dauria
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
丸落し まるおとし
thanh góc tròn
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước