Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小牧者訓練会
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
訓練所 くんれんじょ くんれんしょ
huấn luyện trường học
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu
訓練生 くんれんせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh