Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧者
ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
牧羊者 ぼくようしゃ
người chăn cừu.
牧 まき
đồng cỏ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
「MỤC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích