牧者
ぼくしゃ「MỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Người chăm sóc súc vật

牧者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牧者
牧羊者 ぼくようしゃ
người chăn cừu.
牧 まき
đồng cỏ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
牧舎 ぼくしゃ
kho thóc; ổn định