Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田井原の戦い
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.