Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
小田 おだ
ruộng nhỏ
千切る ちぎる
hái (hoa quả)
千切り せんぎり
những mảnh nhỏ hoặc những mảnh (của) những rau
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông