Các từ liên quan tới 小田原エンジニアリング
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
kỹ thuật; kỹ thuật xây dựng; kỹ sư công trình
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小田 おだ
ruộng nhỏ
ソーシャル・エンジニアリング ソーシャル・エンジニアリング
tấn công phi kỹ thuật
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước