Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田原三茶人
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
茶人 ちゃじん さじん
làm chủ (của) nghi lễ chè người với lệch tâm nếm mùi
小田 おだ
ruộng nhỏ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara