Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田原市役所
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
役所 やくしょ
công sở.
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa