Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田原衆所領役帳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
所領 しょりょう
lãnh thổ
役所 やくしょ
công sở.
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
緞帳役者 どんちょうやくしゃ
low-class actor (kabuki), actor who plays in low-class or cheap theater
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区