Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緞帳 どんちょう
dày che màn; thả rèm cửa
緞帳芝居 どんちょうしばい
low-class kabuki theater, low-class play
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
役者 やくしゃ
diễn viên.
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
緞子 どんす
vải lụa; vải xa tanh