Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田実
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
実小数点 じつしょうすうてん
dấu chấm thập phân thực
実験小説 じっけんしょうせつ
tiểu thuyết thực nghiệm
蜜柑小実蠅 みかんこみばえ ミカンコミバエ
ruồi đục trái Phương Đông
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng