Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黄道十二宮 こうどうじゅうにきゅう
mười hai ra hiệu (của) hoàng đạo
十進小数 じゅーしんしょーすー
số thập phân
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng