Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田急線刺傷事件
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
附属池田小事件 ふぞくいけだしょうじけん
vụ thảm sát trường học Osaka (ngày 8 tháng 6 năm 2001)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
事件 じけん
đương sự