Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田晋
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
西晋 せいしん
nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
後晋 こうしん ごしん
nhà Hậu Tấn
晋書 しんじょ すすむしょ
bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém
晋山 しんざん すすむさん
cầm lên một vị trí mới như thầy tu chính (của) một miếu tín đồ phật giáo