Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小羊 こひつじ
con cừu non; cừu non; cừu con
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
羊小屋 ひつじごや
Chuồng cừu.
小羊歯 こしだ コシダ
Old World forked fern (Dicranopteris linearis)
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước