Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小雅 しょうが
minor festal song (subgenre of the Shi Jing)
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn