Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小男鹿
男鹿 おが
thành phố Oga thuộc tỉnh Akita
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)