Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小畑進
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畑 はたけ はた
ruộng
十進小数 じゅーしんしょーすー
số thập phân
n進小数 nしんしょーすー
thập phân với cơ số n
10進小数 じっしんしょうすう
phân số thập phân
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.