Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真名 まな まんな しんじ
kanji (as opposed to kana)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小名 しょうみょう
phong kiến phụ khống chế
山名 さんめい
tên của ngọn núi
名山 めいざん
ngọn núi đẹp hùng vĩ, ngọn núi nổi tiếng
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc