Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
小部 しょうぶ
(of a book, etc.) short
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp