Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矮小 わいしょう
nhỏ bé
矮人 わいじん
làm nhỏ
矮小な わいしょうな
nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt.
矮小陰茎 わいしょういんけい
dương vật nhỏ
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập