Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小石清
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
小石 こいし
đá cuội
石清水祭 いわしみずまつり いわしみずさい
Iwashimizu Festival (Sept. 15 festival held at Iwashimizu Hachimangu in Kyoto)
微小化石 びしょーかせき
hoá thạch nhỏ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing